Có 2 kết quả:
晶光 jīng guāng ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄤ • 精光 jīng guāng ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
glittering light
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sạch bóng
Từ điển Trung-Anh
(1) nothing left (money, food etc)
(2) all finished
(3) bright and shiny
(4) radiant
(5) glorious
(2) all finished
(3) bright and shiny
(4) radiant
(5) glorious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0