Có 2 kết quả:

晶光 jīng guāng ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄤ精光 jīng guāng ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

glittering light

Từ điển phổ thông

sạch bóng

Từ điển Trung-Anh

(1) nothing left (money, food etc)
(2) all finished
(3) bright and shiny
(4) radiant
(5) glorious